Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
sour cherry
|

sour cherry

sour cherry (sour chĕrʹē) noun

1. A deciduous shrub or small tree (Prunus cerasus) having white flowers and tart red fruit.

2. The edible fruit of this plant.